• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đát
  • Âm On: ダツ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên riêng”. Về sau dùng để chỉ một nhân vật lịch sử.