• Hán Tự:
  • Hán Việt: Si Xi Xuy Sy
  • Âm On:
  • Âm Kun: あなど.る; おろか; みにく.い; みだる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妛 là chữ hội ý: gồm bộ 女 (nữ) và bộ 山 (núi). Nghĩa gốc: “nữ thần núi”. Về sau dùng để chỉ sự liên quan đến nữ giới và núi.