• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chước
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: なこうど
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bà mối”. Về sau dùng để chỉ người làm mai mối.