• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích
  • Âm On: セキ シャク カク キャク
  • Âm Kun: さかん; いか.る
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

奭 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 大 (người lớn) và chữ 式 (hình thức), gợi ý về sự trang trọng. Nghĩa gốc: “trang trọng, nghiêm túc”. Về sau dùng để chỉ sự trang trọng, nghiêm túc.