• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điện
  • Âm On: テン デン テイ
  • Âm Kun: さだ.める; まつ.る
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 八 (Bát)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奠 là chữ hội ý: gồm bộ 大 (người lớn) và bộ 酉 (bình rượu, gợi ý về lễ nghi). Nghĩa gốc: “dâng rượu cúng”. Về sau dùng để chỉ việc cúng tế, đặt nền móng.