• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoa Khỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: ほご.る
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夸 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý nghĩa) và phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khoe khoang, tự hào”. Về sau dùng để chỉ sự tự mãn, tự hào quá mức.