• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãng Kháng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かつ.ぐ; にな.う
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

夯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 大 (người lớn, gợi ý về sức mạnh), bên phải là chữ 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đập, nện”. Về sau dùng để chỉ hành động dùng sức mạnh để đập.