• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quái
  • Âm On: カイ ケツ ケチ
  • Âm Kun: わ.ける
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夬 là chữ tượng hình: vẽ hình một người giơ tay. Nghĩa gốc: “quyết định, dứt khoát”. Về sau dùng để chỉ sự quyết đoán, không do dự.