• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dần Di Đần
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: つつしみおそ.れる; おお.きい; の.びる
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

夤 là chữ hội ý: gồm chữ 夂 (bước đi) và chữ 夕 (buổi tối), gợi ý về sự kéo dài. Nghĩa gốc: “kéo dài, tiếp tục”. Về sau dùng để chỉ sự liên tục, không ngừng.