• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mộng Mồng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ゆめ; ゆめ.みる; くら.い
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

夣 là chữ hình thanh: bộ 夕 (đêm, gợi ý) và thanh phù 夢. Nghĩa gốc: “giấc mơ”. Về sau dùng để chỉ mộng tưởng.