• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nao
  • Âm On: ドウ ノウ
  • Âm Kun: めざ.る
  • Bộ Thủ: 夊 (Tề)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa:

Giải thích:

夒 là chữ hình thanh: bộ 夂 (đi, gợi ý) và thanh phù 夒. Nghĩa gốc: “đi xa”. Về sau dùng để chỉ hành động đi xa.