• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: ケイ ケン
  • Âm Kun: はるか
  • Bộ Thủ: 夊 (Tề) 夂 (Truy)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夐 là chữ hội ý: gồm chữ 大 (lớn) và chữ 夂 (đi xuống), gợi ý nghĩa xa xôi. Nghĩa gốc: “xa xôi, hẻo lánh”. Về sau dùng để chỉ nơi xa xôi, khó tiếp cận.