• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuân
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: うずくま.る
  • Bộ Thủ: 夊 (Tề)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

夋 là chữ hình thanh: bộ 夂 (đi, gợi ý) và thanh phù 夋. Nghĩa gốc: “đi chậm”. Về sau dùng để chỉ hành động đi chậm.