• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xác Xạc
  • Âm On: カク コク バイ
  • Âm Kun: から
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

壳 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý) và thanh phù 殼. Nghĩa gốc: “vỏ”. Về sau dùng để chỉ vỏ bọc.