• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bá Bả
  • Âm On:
  • Âm Kun: せき
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 24

Giải thích:

壩 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 霸. Nghĩa gốc: “đập đất”. Về sau dùng để chỉ đập nước.