• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lũng
  • Âm On: ロウ リョウ
  • Âm Kun: おか; うね; つか
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 龍 (Long)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壟 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 隆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò đất, đồi”. Về sau dùng để chỉ địa hình cao hơn xung quanh.