• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あな
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壙 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 曠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mộ, huyệt”. Về sau dùng để chỉ nơi chôn cất người chết.