• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lũy
  • Âm On: ルイ ライ スイ
  • Âm Kun: とりで
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 田 (Điền)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壘 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 畾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lũy, thành lũy”. Về sau dùng để chỉ công trình phòng thủ bằng đất.