• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ủng Ung
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壅 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 雍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngăn chặn, cản trở”. Về sau dùng để chỉ sự tắc nghẽn, cản trở.