• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôn Chon
  • Âm On: トン
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

墩 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 敦. Nghĩa gốc: “cột đất”. Về sau dùng để chỉ các cột trụ xây dựng.