• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khư
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: あと
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墟 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 虛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nơi hoang vắng, đổ nát”. Về sau dùng để chỉ khu vực không có người ở, hoang tàn.