• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng Huỳnh
  • Âm On: オウ コウ
  • Âm Kun: そとぼり
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

堭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 皇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất rộng”. Về sau dùng để chỉ vùng đất lớn.