• Hán Tự:
  • Hán Việt: Qua
  • Âm On:
  • Âm Kun: るつぼ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堝 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lò nung”. Về sau dùng để chỉ nơi nung chảy.