• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堙 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lấp đầy”. Về sau dùng để chỉ việc che phủ.