• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chĩnh
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: たがや.す
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

埩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 正 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất chính”. Về sau dùng để chỉ vùng đất quan trọng.