• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ ラツ ラチ
  • Âm Kun: らち.があく; かこ.い
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

埓 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 亦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rào chắn”. Về sau dùng để chỉ hàng rào.