• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: つか
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

埌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 朗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất rộng”. Về sau dùng để chỉ vùng đất mở rộng.