• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン カイ
  • Âm Kun: そばだ.つ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

埈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 俊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất cao”. Về sau dùng để chỉ vùng đất nổi bật.