• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác Thánh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: ひじり
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

垩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 恶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất xấu”. Về sau dùng để chỉ các loại đất không tốt cho canh tác.