• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cai Giai
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: はて
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

垓 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biên giới”. Về sau dùng để chỉ ranh giới.