• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quynh Quýnh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

坰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 冏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất rộng”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất lớn.