• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ni
  • Âm On: デイ ナイ
  • Âm Kun: どろ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

坭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 尼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bùn đất”. Về sau dùng để chỉ các loại đất mềm.