• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đan Than Đàn
  • Âm On: タン トン
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

坍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sụp đổ”. Về sau dùng để chỉ sự hư hỏng của công trình.