• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đoàn
  • Âm On: ダン トン
  • Âm Kun: かたまり; まる.い
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

團 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 專 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhóm, đoàn thể”. Về sau dùng để chỉ sự tụ họp.