• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luân
  • Âm On: リン
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

圇 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 侖 (luận), gợi ý về sự tròn trịa. Nghĩa gốc: “tròn trịa, đầy đủ”.