• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khốn Khuân Khuẩn Khuôn
  • Âm On: キン コン
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

囷 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 君 (quân), gợi ý về kho lúa. Nghĩa gốc: “kho lúa”.