• Hán Tự:
  • Hán Việt: Song Thông
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: まど; てんまど; けむだし
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

囱 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 宋 (tên triều đại), gợi ý về ống khói. Nghĩa gốc: “ống khói”.