• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoa
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: おとり
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囮 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 化 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mồi nhử”. Về sau dùng để chỉ vật dùng để dụ dỗ.