• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoan Viên Vườn
  • Âm On: バン ガン タン エン
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

园 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 袁 (tên riêng), gợi ý về khu vườn. Nghĩa gốc: “khu vườn, vườn tược”.