• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyên
  • Âm On: エン カク コウ
  • Âm Kun: ふち; かた.い; はなわ
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

囦 là chữ giả tá, dùng để biểu thị âm thanh hoặc từ ngữ trong một số phương ngữ.