• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôn Đồn Độn Đụn
  • Âm On: トン
  • Âm Kun: ざる
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

囤 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 屯 (tích trữ), gợi ý về kho chứa. Nghĩa gốc: “kho chứa, tích trữ”.