• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nam
  • Âm On: ジュウ ノウ ナン
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

囡 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 女 (nữ), gợi ý về bé gái. Nghĩa gốc: “bé gái”.