• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chúc
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: しょく.する; たの.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囑 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 屬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dặn dò, giao phó”. Về sau dùng để chỉ việc ủy thác.