• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: よくしゃべ.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 23

Giải thích:

囌 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 甦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hồi phục, tỉnh lại”.