• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiêm
  • Âm On: ゲン ゴン
  • Âm Kun: おごそ.か; きび.しい; いか.めしい; いつくし
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 20
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚴 là chữ hội ý: gồm bộ 言 (lời nói) và bộ 嚴 (nghiêm khắc). Nghĩa gốc: “nghiêm khắc, nghiêm túc”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêm khắc, nghiêm túc.