• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi
  • Âm On:
  • Âm Kun: こえ; ああ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 20

Ý nghĩa:

Giải thích:

嚱 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 喜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười vui vẻ”.