• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sân Sấn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ほどこ.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 19

Ý nghĩa:

Giải thích:

嚫 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 賤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu, tiếng rên rỉ”.