• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch Rích
  • Âm On: レキ リャク
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 19

Giải thích:

嚦 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 力 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười lớn”.