• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lẹ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 18

Ý nghĩa:

Giải thích:

嚟 là chữ giả tá, dùng để biểu thị âm thanh hoặc từ ngữ trong một số phương ngữ.