• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: さけ.ぶ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 18

Ý nghĩa:

Giải thích:

嚝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 黃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu”. Về sau dùng để chỉ âm thanh vang vọng.